DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,16 | 3,15 | 3,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,58 | 2,48 | 3,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,74 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,72 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 221,97 | 223,50 | 219,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,02 | 0,69 | -1,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,55 | 36,32 | 31,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,22 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 70,40 | 79,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,54 | 5,13 | 10,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,53 | 17,72 | 16,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,61 | 56,13 | 46,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 60,97 | 57,89 | 60,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,51 | 15,23 | 27,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,12 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 0,88 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,53 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,72 | 0,66 |