DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,74 | 2,07 | -0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 61,71 | 22,67 | -0,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,05 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,00 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 145,38 | 70,85 | 43,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 103,97 | -51,26 | -38,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 80,31 | 51,77 | 36,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 77,70 | 45,70 | 31,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,60 | 49,50 | -3,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,00 | 100,20 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,20 | 66,15 | 71,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 478,31 | 230,75 | 488,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,56 | 32,09 | 39,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,56 | 140,24 | 127,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -78,62 | -89,11 | -67,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,73 | 0,55 | 0,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 0,42 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,93 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,00 | 0,91 |