DUPONT

  Đơn vị Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 0,53 1,20 11,27
Lợi nhuận biên (ROS) % 4,56 6,00 141,66
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,09 0,14 0,07
Đòn bẩy tài chính Lần 1,31 1,40 1,14

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
Doanh thu thuần Tỷ 8,57 15,35 6,93
Tăng trưởng doanh thu % -45,70 79,02 -54,84
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 12,71 12,53 37,15
Tỷ lệ EBIT % 9,72 7,55 168,75
Tỷ lệ EBT/EBIT % 60,95 69,42 97,24
Tỷ lệ EAT/EBT % 77,00 114,51 86,33

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 438,82 376,19 763,94
Thời gian tồn kho Ngày 72,05 43,26 155,69
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 68,86 67,43 215,08
Vòng quay vốn lưu động Ngày 628,69 435,86 929,87

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
Vốn lưu động ròng Tỷ 36,65 43,36 58,38
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 2,64 2,45 5,76
Khả năng thanh toán nhanh Lần 2,37 2,23 5,12
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,39 0,31 0,29
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,31 0,40 0,14