DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,77 | 10,54 | 11,77 | -4,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,41 | 5,82 | 7,53 | -6,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 1,07 | 1,17 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,69 | 1,34 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 886,26 | 929,04 | 880,39 | 309,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 295,69 | 4,83 | -5,24 | -64,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,83 | 17,80 | 19,14 | 12,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,23 | 8,23 | 9,47 | -4,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,12 | 79,70 | 87,92 | 165,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,21 | 88,77 | 90,34 | 94,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,77 | 37,07 | 27,78 | 52,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,26 | 117,83 | 88,00 | 158,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,95 | 27,77 | 23,49 | 42,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,61 | 147,82 | 125,25 | 205,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -37,79 | -42,91 | 30,80 | 2,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,90 | 1,11 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,29 | 0,42 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,57 | 0,60 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 0,95 | 0,56 | 0,45 |