DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,22 | 2,89 | 1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,79 | 19,76 | 10,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,13 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,15 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 45,49 | 54,74 | 51,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,96 | 20,33 | -5,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,92 | 31,68 | 18,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,54 | 25,04 | 13,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,99 | 99,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,45 | 78,93 | 78,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,81 | 38,45 | 58,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 139,04 | 116,94 | 92,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,79 | 1,86 | 14,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 438,24 | 382,41 | 425,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 163,50 | 175,56 | 183,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,97 | 4,26 | 4,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,70 | 3,01 | 3,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,47 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,15 | 0,17 |