DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,10 | -5,80 | 6,75 | 2,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,87 | -5,49 | 43,03 | 54,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,46 | 0,09 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,27 | 2,31 | 1,81 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,46 | 33,43 | 5,33 | 1,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,29 | -21,26 | -84,06 | -77,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,12 | 10,28 | 44,61 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,70 | -3,93 | 47,68 | 85,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,25 | 139,78 | 96,44 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,08 | 100,00 | 93,58 | 63,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,01 | 26,67 | 14,92 | 0,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,71 | 33,65 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,15 | 9,06 | 4,18 | -26,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 64,35 | 64,93 | 304,10 | 1.666,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,48 | -9,71 | 3,04 | 0,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,44 | 0,38 | 3,17 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,25 | 3,17 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,92 | 0,93 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,31 | 0,81 | 0,96 |