Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.714 7.485 5.947 4.441 5.523
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.674 659 1.422 4.223 5.522
1. Tiền 1.674 659 1.422 4.223 5.522
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.236 3.259 2.443 218 0
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.951 3.149 2.441 207 0
2. Trả trước cho người bán 33 22 2 11 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 252 88 0 0 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.475 3.567 2.025 0 0
1. Hàng tồn kho 2.475 3.567 2.765 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -740 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 330 0 57 0 1
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 299 0 0 0 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 57 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 11 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69.598 68.743 67.129 56.902 56.483
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 3 3 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 3 3 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.489 4.198 3.018 731 311
1. Tài sản cố định hữu hình 4.276 4.025 2.886 731 311
- Nguyên giá 15.341 16.160 16.160 7.616 6.651
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.065 -12.135 -13.274 -6.885 -6.340
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 213 172 132 0 0
- Nguyên giá 284 284 284 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -71 -112 -152 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56.171 56.171 56.171 56.171 56.171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56.171 56.171 56.171 56.171
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.735 7.735 7.790 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.806 7.806 7.806 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -71 -71 -16 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.203 637 147 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.200 637 147 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 3 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79.311 76.228 73.077 61.344 62.006
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42.407 42.715 41.400 27.373 30.379
I. Nợ ngắn hạn 16.660 16.968 15.653 1.402 4.632
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.892 9.146 7.382 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 424 615 744 30 4
4. Người mua trả tiền trước 39 1.143 1.542 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 803 1.444 720 679 335
6. Phải trả người lao động 5.762 3.803 3.300 134 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 211 1.139 119 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 368 353 652 440 4.293
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 372 253 173 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.747 25.747 25.747 25.971 25.747
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 25.747 25.747 25.747 25.971 25.747
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36.905 33.513 31.677 33.971 31.627
I. Vốn chủ sở hữu 36.905 33.513 31.677 33.971 31.627
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21.700 21.700 21.700 21.700 21.700
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.029 1.029 1.029 1.029 1.029
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.049 9.684 9.684 9.684 6.684
9. Quỹ dự phòng tài chính 2.635 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.492 1.100 -736 1.558 2.214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 731 1.100 -736 1.558
- LNST chưa phân phối kỳ này 369 -1.836 2.294 656
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79.311 76.228 73.077 61.344 62.006