DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,01 | 5,51 | -3,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -15,16 | 20,00 | -60,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,14 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,94 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 816,43 | 1.200,54 | 261,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -62,60 | 47,05 | -78,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -16,18 | 18,90 | -86,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | -13,90 | 22,33 | -58,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 109,09 | 95,71 | 103,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 93,60 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 344,62 | 178,35 | 608,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,03 | 29,63 | 96,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 262,06 | 191,16 | 718,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 554,22 | 364,15 | 1.223,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.240,32 | 678,51 | -722,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,16 | 0,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,08 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,43 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,94 | 1,06 |