DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,49 | 19,41 | 8,68 | 25,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,46 | 41,36 | 24,87 | 40,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,31 | 0,26 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,53 | 1,34 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 652,85 | 576,72 | 439,16 | 914,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,82 | -11,66 | -23,85 | 108,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,54 | 57,08 | 37,90 | 56,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 57,05 | 52,17 | 31,15 | 51,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,70 | 99,72 | 100,00 | 98,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 79,51 | 79,83 | 79,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 146,99 | 175,26 | 196,54 | 68,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.851,45 | 1.724,57 | 1.702,77 | 929,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,31 | 59,75 | 60,20 | 14,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 964,46 | 1.156,81 | 1.335,35 | 783,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.090,26 | 1.190,77 | 1.190,16 | 1.400,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,72 | 2,87 | 3,86 | 3,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 1,02 | 0,77 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,03 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,53 | 0,34 | 0,39 |