DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,09 | 24,78 | 0,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,17 | 48,62 | 14,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,37 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 1,39 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,40 | 746,60 | 36,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,94 | 1.474,97 | -95,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,43 | 65,36 | 58,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,21 | 62,14 | 22,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,78 | 98,71 | 80,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,50 | 79,27 | 79,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 465,99 | 21,04 | 455,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.040,98 | 353,78 | 5.823,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,29 | 5,50 | 35,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.988,49 | 238,96 | 4.036,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.020,17 | 1.393,37 | 1.416,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,92 | 3,48 | 7,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 1,69 | 3,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,39 | 0,15 |