DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,90 | -0,09 | 2,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,35 | -0,08 | 2,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,16 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,66 | 6,91 | 6,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 243,23 | 171,86 | 182,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,45 | -29,34 | 6,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,41 | 3,67 | 10,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,36 | 3,05 | 6,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 300,86 | 9,54 | 53,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 106,52 | -28,50 | 64,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,37 | 77,84 | 51,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 118,11 | 123,65 | 146,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,23 | 122,30 | 87,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 187,29 | 267,20 | 238,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -23,10 | -50,53 | -3,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,91 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,49 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,52 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,66 | 5,91 | 5,62 |