Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 8,20 7,34 6,63
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 6,82 6,04 5,29

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 2,07 2,00 1,95
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,00 0,04 0,16
Tỷ lệ cho vay/TTS % 55,83 54,68 56,38
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 8,20 7,34 6,63

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tăng trưởng tài sản % 2,03 8,25 5,08
Tăng trưởng tín dụng % 1,16 6,02 8,34
Tăng trưởng huy động vốn % 0,24 7,08 1,98

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
NIM %
ROA (%) % 0,01 -0,27 -0,45
ROE (%) % 0,10 -4,41 -8,56
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 2,75 -113,81 -502,72

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 67,13 66,47 70,61
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %