DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,25 | 3,43 | 2,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,60 | 14,22 | 7,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,19 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,28 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 278,46 | 222,47 | 323,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,54 | -20,11 | 45,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,81 | 44,28 | 40,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,14 | 17,93 | 9,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,53 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,76 | 79,33 | 76,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,34 | 94,31 | 66,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 215,45 | 308,08 | 184,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,32 | 21,87 | 21,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 274,19 | 352,49 | 262,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 503,25 | 540,98 | 555,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,51 | 2,70 | 2,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,35 | 1,43 | 1,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,35 | 0,40 |