DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,41 | 10,34 | 15,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,14 | 33,82 | 48,32 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -18,76 | -17,27 | -23,98 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 1,88 | 1,81 | 2,74 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,26 | 0,11 | 0,17 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2,87 | 11,01 | 6,04 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 12,96 | 16,10 | 22,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |