DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,36 | 0,77 | 3,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,21 | 5,56 | 20,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,14 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,02 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,13 | 33,92 | 45,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 51,90 | 25,05 | 34,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,80 | 13,98 | 21,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,37 | 7,53 | 23,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,74 | 97,53 | 97,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,20 | 75,64 | 85,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,24 | 16,39 | 6,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 215,23 | 144,29 | 115,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,10 | 15,26 | 19,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,87 | 271,47 | 195,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 88,75 | 92,44 | 77,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,49 | 11,89 | 4,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,29 | 6,64 | 2,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,60 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,04 | 0,08 |