TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
100.618
|
125.898
|
130.377
|
97.796
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.886
|
18.490
|
36.691
|
23.917
|
1. Tiền
|
11.886
|
18.490
|
14.691
|
10.017
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
22.000
|
13.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.000
|
20.500
|
20.500
|
22.016
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
16
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.000
|
20.500
|
20.500
|
22.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.728
|
7.682
|
2.689
|
3.129
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.477
|
2.120
|
292
|
231
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.121
|
5.473
|
1.985
|
1.131
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
130
|
124
|
447
|
1.767
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-36
|
-36
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62.082
|
78.384
|
68.329
|
47.735
|
1. Hàng tồn kho
|
62.082
|
78.384
|
68.329
|
47.735
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
922
|
842
|
2.169
|
999
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
516
|
238
|
977
|
294
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
386
|
581
|
1.172
|
705
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
23
|
20
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
113.131
|
107.758
|
126.858
|
172.543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
24.000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
24.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
83.825
|
81.046
|
78.108
|
74.188
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.853
|
31.321
|
28.383
|
24.463
|
- Nguyên giá
|
48.405
|
48.111
|
49.109
|
48.482
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.552
|
-16.790
|
-20.726
|
-24.019
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48.973
|
49.725
|
49.725
|
49.725
|
- Nguyên giá
|
49.725
|
49.725
|
49.725
|
49.725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-752
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
23
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
23
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
76.509
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
76.509
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.940
|
9.475
|
9.688
|
8.936
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.709
|
9.189
|
9.294
|
8.855
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
231
|
287
|
394
|
81
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
19.365
|
17.214
|
15.062
|
12.910
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
213.749
|
233.656
|
257.235
|
270.339
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.582
|
39.087
|
19.360
|
20.513
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23.582
|
38.887
|
19.160
|
20.313
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.979
|
33.518
|
14.257
|
8.699
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.144
|
3.242
|
2.070
|
8.015
|
4. Người mua trả tiền trước
|
517
|
324
|
26
|
28
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.375
|
1.297
|
1.618
|
2.450
|
6. Phải trả người lao động
|
312
|
454
|
959
|
922
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7
|
24
|
146
|
185
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
25
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
224
|
28
|
83
|
15
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
200
|
200
|
200
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
200
|
200
|
200
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
190.167
|
194.569
|
237.875
|
249.826
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
190.167
|
194.569
|
237.875
|
249.826
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
173.132
|
173.132
|
200.000
|
220.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
2.255
|
2.208
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.778
|
17.294
|
31.151
|
22.989
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
964
|
4.778
|
17.294
|
11.151
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.814
|
12.516
|
13.857
|
11.838
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.257
|
4.142
|
4.469
|
4.629
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
213.749
|
233.656
|
257.235
|
270.339
|