DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -35,44 | 2,70 | 36,21 | 16,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -38,26 | 1,63 | 17,98 | 35,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,31 | 0,46 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,37 | 5,38 | 4,36 | 3,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,73 | 14,25 | 27,09 | 7,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,75 | 84,26 | 90,17 | -72,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,39 | 31,81 | 20,76 | 48,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | -38,26 | 1,63 | 17,98 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 445,91 | 460,91 | 416,13 | 1.568,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 781,35 | 848,54 | 400,87 | 2.639,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 221,31 | 466,27 | 67,49 | 3.272,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.229,24 | 1.161,50 | 762,01 | 2.847,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,24 | 7,77 | 11,42 | 14,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,21 | 1,25 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,50 | 0,70 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,02 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,37 | 4,38 | 3,36 | 2,74 |