DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,06 | -5,52 | -0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,02 | -2,55 | -0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,24 | 0,90 | 1,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 2,40 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.213,36 | 1.518,25 | 1.940,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,59 | -31,41 | 27,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,85 | 0,30 | 3,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,08 | -2,54 | 0,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,91 | 100,54 | 542,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,33 | 100,01 | 100,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,06 | 15,73 | 12,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,45 | 27,58 | 18,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,83 | 55,87 | 41,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 37,77 | 49,32 | 35,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -130,41 | -158,74 | -169,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 0,84 | 0,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,33 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,51 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,42 | 1,33 |