Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 14,29 | 13,62 | 13,31 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 10,19 | 8,77 | 8,43 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 0,96 | 1,00 | 0,94 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,19 | 0,28 | 0,12 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 63,12 | 63,04 | 59,31 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 14,29 | 13,62 | 13,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 1,80 | 16,02 | 5,89 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 0,82 | 15,86 | -0,36 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 9,19 | 4,78 | 4,24 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,09 | -0,01 | 0,16 |
ROE (%) | % | 0,93 | -0,10 | 1,87 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 37,61 | 25,39 | 41,98 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 88,54 | 97,91 | 93,59 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |