DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,62 | 7,56 | 8,63 | 14,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,38 | 2,91 | 3,15 | 4,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,90 | 2,03 | 1,90 | 1,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,28 | 1,44 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 355,24 | 335,07 | 374,05 | 407,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,62 | -5,68 | 11,63 | 8,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,96 | 34,93 | 37,46 | 42,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,04 | 6,36 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,19 | 77,68 | 78,95 | 75,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,59 | 13,92 | 6,61 | 7,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,85 | 9,33 | 26,01 | 24,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,20 | 23,79 | 57,01 | 81,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 91,69 | 87,89 | 116,91 | 121,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,61 | 44,75 | 59,26 | 56,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 2,24 | 1,98 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 2,08 | 1,71 | 1,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,39 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,28 | 0,44 | 0,59 |