DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,88 | 16,87 | 17,91 | 17,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,69 | 1,36 | 2,65 | 2,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 3,27 | 1,63 | 1,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,90 | 3,78 | 4,15 | 4,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 161,02 | 305,22 | 172,39 | 204,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,72 | 89,56 | -43,52 | 18,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,77 | 13,25 | 16,55 | 15,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,25 | 2,17 | 2,85 | 3,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,50 | 98,70 | 95,71 | 94,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,64 | 63,62 | 96,95 | 79,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,40 | 60,37 | 153,86 | 138,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 373,67 | 18,30 | 20,63 | 44,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 108,70 | 34,00 | 55,58 | 90,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 488,81 | 79,89 | 174,66 | 188,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,62 | 13,02 | 17,04 | 20,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,24 | 1,26 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,37 | 0,99 | 1,11 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,28 | 0,22 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,90 | 2,78 | 3,15 | 3,81 |