DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,58 | 2,76 | 3,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,16 | 0,79 | 0,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,87 | 2,59 | 2,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,36 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 530,27 | 520,50 | 667,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,44 | -1,84 | 28,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,35 | 3,81 | 3,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,26 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -60,84 | 78,31 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,33 | 4,70 | 2,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,70 | 13,64 | 10,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,52 | 0,62 | 0,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 29,63 | 33,32 | 31,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 131,56 | 137,30 | 142,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,24 | 3,60 | 2,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,45 | 2,18 | 1,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,36 | 0,56 |