DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,49 | 16,54 | 19,50 | 24,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,19 | 15,52 | 17,66 | 17,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,07 | 0,92 | 0,96 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,16 | 1,16 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 460,76 | 414,23 | 472,27 | 485,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,86 | -10,10 | 14,01 | 2,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,30 | 35,61 | 39,46 | 35,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,34 | 19,49 | 22,12 | 21,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,63 | 79,67 | 79,84 | 79,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,34 | 39,82 | 33,05 | 36,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 114,80 | 97,67 | 133,46 | 77,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,15 | 11,46 | 20,00 | 14,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 281,96 | 342,80 | 340,94 | 285,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 291,05 | 326,43 | 374,80 | 295,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,49 | 6,21 | 6,65 | 4,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,10 | 5,06 | 5,07 | 3,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,14 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,16 | 0,24 |