DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,70 | 7,20 | 4,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,21 | 18,68 | 14,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,31 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,24 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 146,10 | 132,24 | 101,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,92 | -9,49 | -23,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,35 | 35,65 | 35,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,76 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,82 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,79 | 33,90 | 30,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,95 | 74,74 | 115,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,52 | 14,15 | 28,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 290,72 | 261,57 | 321,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 394,33 | 295,89 | 294,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,54 | 4,56 | 5,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,31 | 3,74 | 4,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,24 | 0,18 |