DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,91 | 4,38 | 5,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,08 | 9,94 | 12,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,28 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,58 | 1,56 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 88,18 | 98,53 | 91,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,43 | 11,74 | -7,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,79 | 20,55 | 19,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,37 | 14,37 | 17,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,97 | 86,48 | 89,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,25 | 36,85 | 75,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,11 | 0,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,94 | 42,63 | 30,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 145,55 | 143,68 | 185,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,00 | 86,00 | 117,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 2,24 | 2,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,08 | 2,24 | 2,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,56 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,56 | 0,51 |