DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | 1,21 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,92 | 6,95 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,91 | 1,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.679,49 | 6.411,53 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,63 | 12,89 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,40 | 11,36 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,79 | 9,96 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,02 | 70,08 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,96 | 99,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 275,96 | 208,38 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,19 | 39,75 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 271,34 | 292,44 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 472,02 | 414,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.047,80 | 2.891,21 | -209,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,11 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 0,97 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,59 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,98 | 1,06 |