DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,45 | 3,11 | 2,77 | 3,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20,90 | -55,79 | -43,60 | -14,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,06 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,10 | -1,00 | -1,03 | -0,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,93 | 22,36 | 26,18 | 114,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,99 | -16,96 | 17,07 | 338,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -247,76 | 20,90 | 29,97 | -1,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 78,75 | 24,78 | 20,43 | -4,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -26,54 | -225,11 | -213,44 | 310,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.815,17 | 2.118,00 | 1.923,87 | 465,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 791,27 | 5.457,79 | 5.615,54 | 520,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 709,95 | 4.627,35 | 4.361,87 | 566,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.528,53 | 5.567,72 | 5.143,11 | 996,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -425,09 | -408,63 | -444,61 | -469,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,44 | 0,45 | 0,45 | 0,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,18 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,15 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,10 | -2,00 | -2,03 | -1,85 |