DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 0,98 | 0,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,85 | 6,70 | 5,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,12 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,24 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 61,52 | 67,16 | 57,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,32 | 9,17 | -14,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,70 | 28,25 | 24,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,19 | 10,87 | 10,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,03 | 71,36 | 70,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,71 | 86,38 | 80,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,65 | 58,06 | 70,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,34 | 6,94 | 7,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,06 | 51,26 | 41,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,34 | 120,05 | 136,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,43 | 36,54 | 40,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,71 | 1,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,41 | 1,51 | 1,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,22 |