DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,75 | 0,46 | 1,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -34,31 | 16,27 | 23,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,69 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,03 | 19,37 | 36,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -58,87 | 28,89 | 89,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,28 | 36,27 | 64,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,44 | 73,19 | 50,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -72,32 | 22,23 | 45,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 229,08 | 201,37 | 134,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -1.579,07 | 519,68 | 4.714,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.036,59 | 764,29 | 430,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 64,79 | 68,20 | -18,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,73 | 0,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,72 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,86 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 0,94 | 0,90 |