DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,71 | 7,72 | 11,63 | 9,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,49 | 2,21 | 3,26 | 2,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,14 | 1,12 | 1,31 | 1,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,38 | 3,12 | 2,73 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 346,07 | 321,98 | 350,33 | 444,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,13 | -6,96 | 8,81 | 26,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,89 | 14,32 | 14,13 | 11,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,62 | 5,88 | 6,76 | 4,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,26 | 42,62 | 61,52 | 58,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,12 | 88,17 | 78,39 | 79,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,71 | 23,44 | 24,92 | 22,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,71 | 26,84 | 20,96 | 13,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,12 | 46,45 | 39,09 | 38,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 49,44 | 56,41 | 56,92 | 48,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -45,04 | -37,77 | -22,61 | -27,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,51 | 0,57 | 0,71 | 0,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,17 | 0,32 | 0,47 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,83 | 0,80 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,38 | 2,12 | 1,73 | 1,63 |