Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56.577 46.876 49.759 54.638 59.614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.365 3.046 7.122 12.236 16.488
1. Tiền 2.365 3.046 7.122 12.236 16.488
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.211 12.996 20.680 23.919 27.075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.689 10.010 13.476 13.766 17.303
2. Trả trước cho người bán 55 49 246 1.398 597
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.237 3.785 6.958 8.754 9.175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -770 -849 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 15.850 23.712 20.285 17.273 14.907
1. Hàng tồn kho 15.850 23.712 20.285 17.273 14.907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.151 7.122 1.671 1.210 1.143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 409 314 257 261 280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15.582 6.112 1 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 160 696 1.412 949 863
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 282.776 258.019 237.300 213.218 205.340
I. Các khoản phải thu dài hạn 128 118 118 98 98
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 110 100 100 80 80
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 18 18 18 18 18
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 272.452 245.947 217.353 191.666 181.474
1. Tài sản cố định hữu hình 272.452 245.947 217.353 191.666 181.474
- Nguyên giá 361.888 361.626 361.941 361.732 374.951
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.436 -115.678 -144.588 -170.067 -193.477
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 47 160 6.397 1.747
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 47 160 6.397 1.747
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 11.907 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 11.662 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 245 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.197 0 19.670 15.058 22.022
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.923 0 19.441 14.906 21.876
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 274 0 229 152 146
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 339.353 304.895 287.059 267.855 264.954
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 249.724 214.710 194.909 169.621 164.178
I. Nợ ngắn hạn 55.271 91.918 87.528 77.253 87.513
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.251 40.637 39.796 32.582 34.154
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.417 40.574 35.107 32.217 41.019
4. Người mua trả tiền trước 1.593 2.511 4.274 788 611
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 674 620 350 1.846 1.113
6. Phải trả người lao động 2.434 3.162 4.237 6.753 6.782
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 295 181 112 95 119
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20 20 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.135 3.451 2.642 1.632 2.314
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 452 761 1.011 1.338 1.401
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 194.453 122.792 107.381 92.369 76.665
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11.232 16.383 15.784 15.584 14.692
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 183.221 106.409 91.597 76.785 61.973
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89.630 90.185 92.150 98.234 100.775
I. Vốn chủ sở hữu 89.630 90.185 92.150 98.234 100.775
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55.680 55.680 55.680 55.680 55.680
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.025 6.025 6.025 6.025 6.025
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.697 18.697 18.697 18.697 18.697
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.228 9.783 11.748 17.832 20.374
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.114 4.631 4.611 6.404 11.168
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.113 5.152 7.137 11.428 9.206
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 339.353 304.895 287.059 267.855 264.954