TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56.577
|
46.876
|
49.759
|
54.638
|
59.614
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.365
|
3.046
|
7.122
|
12.236
|
16.488
|
1. Tiền
|
2.365
|
3.046
|
7.122
|
12.236
|
16.488
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22.211
|
12.996
|
20.680
|
23.919
|
27.075
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.689
|
10.010
|
13.476
|
13.766
|
17.303
|
2. Trả trước cho người bán
|
55
|
49
|
246
|
1.398
|
597
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.237
|
3.785
|
6.958
|
8.754
|
9.175
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-770
|
-849
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.850
|
23.712
|
20.285
|
17.273
|
14.907
|
1. Hàng tồn kho
|
15.850
|
23.712
|
20.285
|
17.273
|
14.907
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.151
|
7.122
|
1.671
|
1.210
|
1.143
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
409
|
314
|
257
|
261
|
280
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.582
|
6.112
|
1
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
160
|
696
|
1.412
|
949
|
863
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
282.776
|
258.019
|
237.300
|
213.218
|
205.340
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
128
|
118
|
118
|
98
|
98
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
110
|
100
|
100
|
80
|
80
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
272.452
|
245.947
|
217.353
|
191.666
|
181.474
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
272.452
|
245.947
|
217.353
|
191.666
|
181.474
|
- Nguyên giá
|
361.888
|
361.626
|
361.941
|
361.732
|
374.951
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89.436
|
-115.678
|
-144.588
|
-170.067
|
-193.477
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
47
|
160
|
6.397
|
1.747
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
47
|
160
|
6.397
|
1.747
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
11.907
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
11.662
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
245
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.197
|
0
|
19.670
|
15.058
|
22.022
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.923
|
0
|
19.441
|
14.906
|
21.876
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
274
|
0
|
229
|
152
|
146
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
339.353
|
304.895
|
287.059
|
267.855
|
264.954
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
249.724
|
214.710
|
194.909
|
169.621
|
164.178
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55.271
|
91.918
|
87.528
|
77.253
|
87.513
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20.251
|
40.637
|
39.796
|
32.582
|
34.154
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27.417
|
40.574
|
35.107
|
32.217
|
41.019
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.593
|
2.511
|
4.274
|
788
|
611
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
674
|
620
|
350
|
1.846
|
1.113
|
6. Phải trả người lao động
|
2.434
|
3.162
|
4.237
|
6.753
|
6.782
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
295
|
181
|
112
|
95
|
119
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.135
|
3.451
|
2.642
|
1.632
|
2.314
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
452
|
761
|
1.011
|
1.338
|
1.401
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
194.453
|
122.792
|
107.381
|
92.369
|
76.665
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11.232
|
16.383
|
15.784
|
15.584
|
14.692
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
183.221
|
106.409
|
91.597
|
76.785
|
61.973
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
89.630
|
90.185
|
92.150
|
98.234
|
100.775
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
89.630
|
90.185
|
92.150
|
98.234
|
100.775
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55.680
|
55.680
|
55.680
|
55.680
|
55.680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.025
|
6.025
|
6.025
|
6.025
|
6.025
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.697
|
18.697
|
18.697
|
18.697
|
18.697
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.228
|
9.783
|
11.748
|
17.832
|
20.374
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.114
|
4.631
|
4.611
|
6.404
|
11.168
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.113
|
5.152
|
7.137
|
11.428
|
9.206
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
339.353
|
304.895
|
287.059
|
267.855
|
264.954
|