DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,03 | -0,31 | -0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,22 | -1,90 | -4,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,05 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 3,62 | 3,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,83 | 40,99 | 27,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,82 | 5,56 | -33,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,11 | 15,96 | 20,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,41 | -0,85 | -2,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -52,65 | 223,42 | 138,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 269,54 | 227,36 | 356,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,43 | 1.547,33 | 2.534,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,71 | 228,13 | 361,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 472,20 | 1.837,56 | 2.797,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 155,81 | 155,55 | 154,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,45 | 1,23 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,43 | 0,30 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 2,71 | 2,77 |