DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,73 | 0,09 | -3,28 | 0,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,71 | 0,86 | -34,93 | 1,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,18 | 0,09 | 0,09 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,19 | 1,09 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 695,14 | 38,79 | 34,36 | 244,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 81,68 | -94,42 | -11,40 | 611,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,84 | -47,29 | -78,16 | 7,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,26 | 1,56 | -33,63 | 2,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,81 | 100,00 | 100,00 | 75,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,58 | 55,46 | 103,86 | 80,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 110,35 | 327,71 | 251,26 | 321,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 96,09 | 945,42 | 883,43 | 214,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,88 | 38,25 | 25,33 | 38,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 278,06 | 3.821,04 | 3.840,44 | 691,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 384,51 | 334,34 | 327,80 | 339,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,65 | 5,66 | 10,71 | 3,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,53 | 3,49 | 6,23 | 2,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,19 | 0,09 | 0,35 |