DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,79 | 2,98 | 5,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,75 | 7,35 | 16,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,30 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,35 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 41,81 | 149,73 | 123,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,14 | 258,14 | -17,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,06 | 12,90 | 27,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,70 | 9,54 | 21,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,83 | 90,85 | 96,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 84,84 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 206,78 | 131,19 | 156,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 309,13 | 94,23 | 133,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,66 | 17,15 | 8,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 828,27 | 282,13 | 330,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 326,59 | 339,31 | 364,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,18 | 3,74 | 5,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,42 | 2,67 | 3,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,35 | 0,23 |