DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,79 | -1,98 | 1,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,15 | -36,03 | 8,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,86 | 8,00 | 7,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,85 | 4,15 | 10,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.859,94 | -57,89 | 152,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,62 | -8,53 | -8,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,60 | -36,03 | 8,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 109,85 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 872,93 | 2.059,01 | 877,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 970,43 | 2.176,35 | 762,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 190,00 | 436,47 | 140,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.072,98 | 4.907,46 | 1.913,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 91,16 | 90,07 | 91,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,68 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,93 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,63 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,86 | 7,00 | 6,86 |