DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,65 | 5,62 | 4,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,49 | 6,89 | 7,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,57 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,44 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 73,73 | 93,22 | 78,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,52 | 26,44 | -15,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,15 | 17,63 | 17,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,48 | 8,71 | 9,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,67 | 98,57 | 96,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,86 | 80,22 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,65 | 42,93 | 48,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,39 | 65,10 | 83,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,30 | 13,87 | 10,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 139,02 | 126,61 | 144,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 88,23 | 83,87 | 90,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,66 | 2,84 | 3,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,40 | 1,64 | 1,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,44 | 0,32 |