DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -55,29 | 10,05 | -2,86 | 2,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -33,52 | 66,63 | -2,35 | 17,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,13 | 0,73 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,32 | 1,18 | 1,66 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,82 | 1,62 | 60,62 | 3,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,22 | -11,04 | 3.635,39 | -93,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -49,82 | 38,20 | 34,62 | 42,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | -33,52 | 0,15 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | -1.311,63 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 99,64 | 118,58 | 98,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 339,67 | 800,82 | 31,90 | 70,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 1,00 | 53,95 | 4,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,34 | 8,55 | 46,49 | 16,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 710,21 | 1.220,71 | 193,90 | 166,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,98 | 3,47 | -4,71 | -0,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 2,78 | 0,87 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,38 | 2,72 | 0,73 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,57 | 0,61 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,32 | 0,18 | 0,85 | 0,20 |