DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 1,72 | 0,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,03 | 19,84 | 5,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,08 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,11 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,50 | 20,05 | 24,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,27 | 8,36 | 23,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,92 | 35,62 | 23,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,84 | 25,45 | 8,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,15 | 97,24 | 93,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,96 | 80,17 | 73,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 219,69 | 215,11 | 130,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 158,23 | 186,46 | 137,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,09 | 28,56 | 61,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 699,81 | 659,58 | 583,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 120,11 | 127,69 | 131,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,52 | 8,41 | 5,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,04 | 7,80 | 5,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,43 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,15 |