DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | -1,17 | -0,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,79 | -25,15 | -13,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 1,99 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,56 | 33,89 | 32,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,72 | 0,99 | -2,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,93 | -10,55 | -2,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | -25,15 | -13,38 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 221,79 | 205,55 | 196,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,55 | 103,67 | 112,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 143,04 | 115,93 | 116,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 466,69 | 436,30 | 464,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 136,83 | 124,96 | 125,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,93 | 4,37 | 3,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,53 | 3,01 | 2,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,89 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 0,99 | 1,01 |