DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,89 | 2,16 | 3,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,07 | 25,95 | 11,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,04 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,19 | 2,14 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 145,74 | 84,93 | 357,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 277,76 | -41,73 | 321,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,50 | 51,72 | 10,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,48 | 58,92 | 19,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,06 | 46,04 | 59,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,66 | 95,65 | 96,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,62 | 102,23 | 103,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 293,17 | 1.304,54 | 58,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,22 | 162,95 | 24,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 388,37 | 710,84 | 185,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,05 | 89,43 | 89,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,16 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,42 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,70 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,34 | 1,32 |