DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,84 | 5,24 | 6,93 | 3,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,41 | 4,64 | 5,11 | 2,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 0,82 | 1,09 | 0,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,38 | 1,24 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 96,52 | 99,75 | 122,49 | 102,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,80 | 3,34 | 22,80 | -15,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,70 | 23,61 | 20,78 | 15,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,58 | 5,43 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,78 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,00 | 85,68 | 79,68 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,25 | 45,95 | 65,05 | 78,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,14 | 111,04 | 34,52 | 31,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,13 | 28,54 | 26,88 | 55,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 343,40 | 370,15 | 149,08 | 255,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,00 | 68,01 | 28,14 | 45,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,81 | 3,05 | 2,29 | 2,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,83 | 2,35 | 1,86 | 2,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,55 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,38 | 0,24 | 0,31 |