DUPONT
Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,79 | -9,69 | 2,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,27 | -77,74 | 10,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,08 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,53 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,71 | 0,84 | 1,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 76,53 | -51,07 | 95,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,34 | -34,17 | 5,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,08 | -73,75 | 11,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 157,35 | 105,41 | 92,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,92 | 1,13 | 28,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,01 | 37,28 | 28,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,04 | 21,43 | 24,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,92 | 206,51 | 116,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,28 | 0,02 | -0,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 1,01 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,77 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,82 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,53 | 0,63 |