DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,16 | 7,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,94 | 0,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,91 | 3,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,13 | 2,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.010,76 | 3.662,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,63 | -8,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,03 | 2,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,38 | 1,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,66 | 70,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,90 | 80,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 118,57 | 61,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,38 | 24,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 135,89 | 52,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,03 | 93,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 222,80 | 231,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,16 | 1,73 |