TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.402.771
|
1.846.379
|
935.976
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69.701
|
81.438
|
43.538
|
1. Tiền
|
69.701
|
81.438
|
43.538
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.125.039
|
1.302.840
|
616.563
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.093.272
|
1.250.667
|
467.510
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.710
|
27.460
|
64.610
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.057
|
24.712
|
84.443
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
184.587
|
423.907
|
243.919
|
1. Hàng tồn kho
|
184.587
|
423.907
|
243.919
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.444
|
38.193
|
31.956
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.166
|
1.279
|
666
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22.278
|
36.908
|
31.290
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
209.689
|
258.948
|
261.315
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.301
|
107
|
735
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.301
|
107
|
735
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.845
|
188.731
|
190.721
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.845
|
187.719
|
178.821
|
- Nguyên giá
|
12.148
|
197.136
|
200.264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.302
|
-9.417
|
-21.443
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
1.012
|
810
|
- Nguyên giá
|
0
|
1.012
|
1.012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-202
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
11.091
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
11.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-584
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
192.147
|
63.214
|
62.877
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
192.147
|
63.214
|
62.877
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.395
|
6.896
|
6.982
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.462
|
6.012
|
6.147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
932
|
883
|
834
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.612.460
|
2.105.327
|
1.197.291
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.413.583
|
1.707.011
|
766.431
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.328.538
|
1.623.580
|
704.316
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.796
|
66.824
|
67.529
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.252.908
|
1.462.805
|
509.652
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51.343
|
79.083
|
93.101
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.684
|
1.917
|
2.705
|
6. Phải trả người lao động
|
1.588
|
3.929
|
3.265
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
219
|
8.335
|
27.520
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
687
|
543
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
85.045
|
83.431
|
62.116
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
85.045
|
83.431
|
62.116
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198.877
|
398.316
|
430.860
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198.877
|
398.316
|
430.860
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30.000
|
79.825
|
79.825
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.877
|
56.287
|
88.563
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.861
|
18.877
|
56.287
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.016
|
37.411
|
32.276
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
12.204
|
12.472
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.612.460
|
2.105.327
|
1.197.291
|