DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,93 | 14,45 | 0,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 65,40 | 54,87 | 14,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,17 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,53 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 335,48 | 383,11 | 83,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 166,71 | 14,20 | -78,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71,16 | 65,07 | 22,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 73,19 | 17,46 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,36 | 89,47 | 83,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,37 | 141,32 | 686,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,67 | 2,23 | 14,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,58 | 27,26 | 31,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 389,06 | 335,67 | 1.522,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.354,92 | 647,18 | 707,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,96 | 1,85 | 2,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 18,92 | 1,85 | 2,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,37 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,53 | 0,47 |