DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,82 | -10,10 | -115,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,89 | 41,41 | 2,40 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -12,49 | -14,01 | -21,56 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 50,19 | 24,70 | 39,23 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 7,48 | 3,51 | 6,86 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2,02 | 1,32 | 2,26 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 46,16 | 37,65 | 55,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |