DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,22 | 3,87 | -1,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,85 | 17,31 | -7,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,14 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,65 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,30 | 111,99 | 90,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,14 | -7,67 | -18,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,69 | 47,30 | 28,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,80 | 22,36 | -3,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,91 | 85,54 | 198,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,65 | 90,53 | 110,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 158,72 | 169,70 | 229,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 204,25 | 367,67 | 332,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,00 | 112,79 | 52,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 361,79 | 427,57 | 555,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 204,57 | 213,61 | 210,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,74 | 1,69 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,73 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,36 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,65 | 0,70 |