DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,09 | 1,14 | 0,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,56 | 4,79 | 2,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,05 | 5,89 | 5,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 178,91 | 276,96 | 301,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,81 | 54,81 | 8,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,31 | 5,01 | 5,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 64,71 | 43,09 | 36,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -0,45 | 11,53 | 9,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 189,83 | 96,55 | 70,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.393,97 | 1.543,53 | 1.439,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 153,44 | 99,38 | 93,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 368,77 | 247,66 | 212,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.673,44 | 1.734,07 | 1.571,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.729,06 | 2.877,68 | 1.048,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,09 | 2,21 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,97 | 2,08 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,06 | 4,90 | 4,79 |