DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,34 | 4,91 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21,21 | 13,79 | 0,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,14 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,50 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,21 | 64,37 | 36,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,04 | 136,54 | -43,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -4,14 | 19,04 | 6,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | -18,15 | 15,55 | 2,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 116,91 | 95,77 | 14,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 92,62 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 851,85 | 417,22 | 691,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 494,12 | 260,47 | 369,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 259,50 | 168,54 | 224,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.369,02 | 616,79 | 1.038,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 154,64 | 165,09 | 167,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,61 | 1,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 1,10 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,50 | 1,37 |