DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,78 | -4,53 | 12,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,56 | -9,46 | 22,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 14,28 | 15,07 | 14,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,98 | 32,87 | 39,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,51 | 56,69 | 19,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,88 | 75,30 | 46,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,80 | 64,20 | 37,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,02 | -12,73 | 63,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,06 | 115,74 | 95,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.053,41 | 629,91 | 529,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.219,09 | 21.364,77 | 1.117,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 848,49 | 18.771,63 | 917,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.764,12 | 1.112,90 | 877,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -347,24 | -382,09 | -359,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,51 | 0,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,32 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,61 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 13,32 | 14,11 | 13,31 |